Ngày đăng: 27/05/2024
ROS là gì? (Return on Sales) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư và ngân hàng phân tích khả năng sinh lời. Bài viết này sẽ giải thích ROS là gì, cách tính và vai trò của nó, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa của ROS đối với tình hình tài chính của doanh nghiệp. Hãy cùng PDCA khám phá cách tối ưu chỉ số tài chính giúp đánh giá và kiểm soát hiệu quả kinh doanh nhé.
Chỉ số ROS là gì? (Return on Sales) là một chỉ số tài chính quan trọng, biểu thị tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần của doanh nghiệp. Được tính bằng tỷ lệ phần trăm (%), chỉ số tài chính cho biết trên mỗi đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi trừ chi phí và thuế.
Chỉ số tài chính cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, khả năng sinh lời cao và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, làm cho việc đầu tư trở nên hấp dẫn. Việc theo dõi và so sánh chỉ số tài chính qua các kỳ kinh doanh giúp đánh giá hiệu suất và quản lý chi phí của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Một doanh nghiệp có chỉ số tài chính là 25%. Điều này có nghĩa là mỗi 100 đồng doanh thu thuần mà họ thu được từ việc kinh doanh, họ sẽ có được 25 đồng lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí và thuế. Đơn giản hơn, nếu họ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trị giá 100 đồng, sau khi trừ đi các chi phí liên quan, họ sẽ có được 25 đồng lợi nhuận.
Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng sinh lời từ doanh thu.
Để tính chỉ số tài chính (Return on Sales), bạn cần thực hiện các bước sau:
Lợi nhuận sau thuế được tính bằng cách lấy lợi nhuận trước thuế trừ đi tất cả các khoản thuế phải nộp.
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế - Tổng chi phí thuế
Doanh thu thuần là doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu.
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và dịch vụ - Các khoản giảm trừ doanh thu
Chia lợi nhuận sau thuế cho doanh thu thuần và nhân với 100% để chuyển đổi thành tỷ lệ phần trăm.
ROS = (Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần) x 100%
Ví dụ:
Theo báo cáo tài chính của Vinamilk năm 2021:
- Doanh thu thuần: 60.919 tỷ đồng
- Lợi nhuận sau thuế: 10.632 tỷ đồng
ROS = (10.632/60.919) x 100% = 17%
Kết quả cho thấy Vinamilk tạo ra 17 đồng lợi nhuận cho mỗi 100 đồng doanh thu thuần, phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời cao của công ty.
Sử dụng chỉ số này theo từng kỳ kinh doanh (tháng, quý, năm) giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu suất tài chính, từ đó có những điều chỉnh kịp thời trong chiến lược kinh doanh.
Giúp đánh giá hiệu quả phát triển doanh thu và quản trị chi phí của doanh nghiệp. Khi chỉ số tài chính cao, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp không chỉ phát triển thị trường và gia tăng doanh thu thành công mà còn tối ưu hóa các khoản chi phí hiệu quả. Đây là là chỉ số quan trọng để xác định sức khỏe tài chính và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp, phản ánh khả năng quản lý và sinh lời vượt trội.
EPS (Earnings Per Share), hay lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, là một chỉ số quan trọng liên quan trực tiếp đến ROS (Return on Sales). Khi chỉ số tài chính cao, EPS cũng có xu hướng cao, cho thấy rằng mỗi cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ mang lại nhiều lợi nhuận hơn. Điều này làm cho các cổ phiếu của doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, khẳng định hiệu quả kinh doanh và tiềm năng sinh lời của công ty.
Chỉ số tài chính cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời lớn và được quản trị tốt bởi đội ngũ lãnh đạo. Điều này chứng tỏ tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Vì vậy, các nhà đầu tư chứng khoán thường ưu tiên những doanh nghiệp có chỉ số tài chính cao, vì nó phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời bền vững. Chỉ số tài chính cao không chỉ thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư mà còn khẳng định vị thế vững chắc của doanh nghiệp trên thị trường.
=>>> Xem thêm: Các loại xây dựng chiến lược doanh nghiệp
=>>> Xem thêm: Lập sơ đồ quy trình kinh doanh
Khi đánh giá chỉ số tài chính (Return on Sales) của một doanh nghiệp, việc xác định "Chỉ số ROS bao nhiêu là tốt?" phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành nghề và chiến lược kinh doanh của công ty.
Chỉ số tài chính cao hơn trung bình ngành: Nếu chỉ số này của doanh nghiệp cao hơn so với mặt bằng chung của ngành, điều này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Ngoại lệ ngành đặc thù: Một số ngành như xây dựng, thương mại và sản xuất có thể có chỉ số tài chính cao hơn mức trung bình và vẫn được coi là bình thường.
ROS âm: Mặc dù kết quả âm có thể cho thấy doanh nghiệp đang thua lỗ, nhưng điều này không phải lúc nào cũng tiêu cực. Đôi khi, chiến lược của công ty là đầu tư mạnh mẽ để mở rộng thị trường, chấp nhận lỗ ngắn hạn để đạt được lợi nhuận dài hạn.
Ví dụ thực tế: VNG đầu tư vào Tiki năm 2017 dẫn đến báo lỗ hơn 200 tỷ đồng, nhưng sau đó Tiki được mua lại với giá cao hơn gấp 4 lần, mang lại lợi nhuận lớn cho VNG.
ROS > 10%: Một chỉ số trên 10% thường được coi là tốt, cho thấy doanh nghiệp có tiềm năng và sức mạnh trên thị trường, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư.
Ổn định qua thời gian: Một doanh nghiệp phát triển ổn định sẽ có chỉ số ROS tăng trưởng đều đặn qua các năm. Một xu hướng ổn định trong 3-5 năm cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động tốt.
Biến động và chu kỳ: Nếu doanh nghiệp có sự biến động lớn theo chu kỳ, việc phân tích chỉ số tài chính nên kéo dài từ 3-7 năm để có cái nhìn chính xác hơn về hiệu suất dài hạn.
Khi tính chỉ số tài chín, cần loại trừ các khoản thu nhập bất thường để đảm bảo kết quả phản ánh đúng hoạt động kinh doanh chính. Nhìn chung, một chỉ số tài chính cao và ổn định trong thời gian dài là dấu hiệu tốt cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, có khả năng sinh lời cao và đáng để đầu tư.
Chỉ số |
Công thức tính |
Ý nghĩa |
Mối quan hệ với ROS |
ROA (Return on Assets) |
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản |
ROA đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản của doanh nghiệp |
ROS và ROA tỷ lệ thuận. Chỉ số tài chính cao thường kéo theo ROA cao, cho thấy doanh nghiệp quản lý tài sản và chi phí hiệu quả. |
ROE (Return on Equity) |
Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu |
ROE đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. |
ROS và ROE tỷ lệ thuận. Chỉ số tài chính cao thường kéo theo ROE cao, cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả. |
ROI (Return on Investment) |
(Lợi nhuận ròng từ đầu tư / Chi phí đầu tư) x 100% |
ROI đo lường hiệu suất lợi nhuận từ các khoản đầu tư, không chỉ từ hoạt động kinh doanh chính. |
ROS và ROI không có mối quan hệ trực tiếp. ROI cao cho thấy hiệu quả đầu tư tốt, nhưng không phản ánh hiệu suất sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính. |
ROS tập trung vào hiệu suất kinh doanh so với doanh thu thuần.
ROA và ROE đo lường hiệu suất sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu, cả hai đều có mối quan hệ tỷ lệ thuận với ROS.
ROI đánh giá hiệu quả đầu tư nhưng không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính, không có mối quan hệ trực tiếp với ROS.
=>>> Xem thêm: 5 bước xây quy trình bứt phá doanh thu
=>>> Xem thêm: Công thức tính doanh thu thuần chuẩn nhất 2024
Hiểu rõ chỉ số ROS là gì? (Return on Sales) là chìa khóa để đánh giá hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Phân tích chỉ số này giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư nắm bắt tình hình hoạt động, kiểm soát chi phí và đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về chỉ số tài chính, hỗ trợ bạn trong quá trình phân tích tài chính doanh nghiệp. Cảm ơn bạn đã theo dõi PDCA, hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo!