Ngày đăng: 14/06/2024
IFRS là gì? Kế toán - tài chính cần lưu ý những thông tin gì khi áp dụng IFRS vào doanh nghiệp? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của PDCA để nắm được tổng quan về IFRS và những lợi ích khi ứng dụng chuyển đổi IFRS cho doanh nghiệp.
IFRS viết tắt của cụm từ “International Financial Reporting Standards” Tiếng Việt là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế: Là bộ tiêu chuẩn công bố thông tin bền vững và kế toán toàn cầu do IFRS Foundation phát triển, được ban hành bởi tổ chức phi lợi nhuận - Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB).
Mục đích là tạo ra khuôn khổ kế toán toàn cầu, để từ đó giúp Báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty và tổ chức trên toàn thế giới được thống nhất, minh bạch, đồng thời giúp các kế toán, kiểm toán viên cũng như các nhà đầu tư toàn thế giới có thể so sánh và nắm rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điểm đặc biệt của IFRS chủ yếu là tập trung hướng dẫn, diễn giải về cách lập BCTC hơn là tạo ra các quy tắc lập báo cáo theo từng ngành riêng.
IFRS hiện đang được áp dụng rộng rãi tại trên 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có Việt Nam.
Chuẩn mực IFRS hay còn gọi là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế gồm một loạt các tiêu chuẩn và hướng dẫn chi tiết về cách báo cáo các khoản tài chính trong một doanh nghiệp, cụ thể:
STT |
Chuẩn mực |
Tên Tiếng Anh |
Tóm tắt nội dung |
1 |
IFRS 1 |
First-time Adoption of International Financial Reporting Standards |
Yêu cầu tạo một bộ BCTC hoàn chỉnh về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đó. |
2 |
IFRS 2 |
Share-based Payment |
Yêu cầu ghi nhận các khoản thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính. |
3 |
IFRS 3 |
Business Combinations |
Thiết lập các nguyên tắc và yêu cầu cách thức bên thâu tóm trong hợp nhất kinh doanh. |
4 |
IFRS 5 |
Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations |
Quy định rõ ràng về cách xác định và yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính đối với các tài sản dài hạn nắm giữ với mục đích bán. |
5 |
IFRS 6 |
Exploration for and Evaluation of Mineral Assets |
Quy định một số khía cạnh của báo cáo tài chính đối với các chi phí phát sinh cho việc thăm dò khảo sát, đánh giá tài nguyên khoáng sản. |
6 |
IFRS 7 |
Financial Instruments: Disclosures |
Yêu cầu cần thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính để đánh giá tầm quan trọng, bản chất, các mức độ rủi ro của những công cụ tài chính và cách doanh nghiệp quản lý. |
7 |
IFRS 8 |
Operating Segments |
Yêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán nợ hoặc vốn cung cấp thông tin sản phẩm dịch vụ, khách hàng chính, khu vực địa lý… |
8 |
IFRS 9 |
Financial Instruments |
Đề cập đến phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả, ghi nhận ban đầu, đánh giá ban đầu và tiếp theo. |
9 |
IFRS 10 |
Consolidated Financial Statements |
Thiết lập nguyên tắc trình bày và lập báo cáo tài chính hợp nhất khi một đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác. |
10 |
IFRS 11 |
Joint Arrangements |
Thiết lập nguyên tắc báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích trong hợp tác liên doanh. |
11 |
IFRS 12 |
Disclosure of Interests in Other Entities |
Yêu cầu cung cấp các thông tin để đánh giá bản chất, rủi ro, lợi ích tại các bên liên quan và ảnh hưởng của những lợi ích này. |
12 |
IFRS 13 |
Fair Value Measurement |
Xác định giá trị hợp lý, đưa ra khuôn khổ để có thể đo lường giá trị hợp lý và yêu cầu phải công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý. |
13 |
IFRS 14 |
Regulatory Deferral Accounts |
Quy định hạch toán đặc biệt đối với các tác động của việc điều chỉnh tỷ giá. |
14 |
IFRS 15 |
Revenue from Contracts with Customers |
Cung cấp mô hình ghi nhận doanh thu toàn diện cho tất cả các hợp đồng với khách hàng. |
15 |
IFRS 16 |
Leases |
Thiết lập nguyên tắc ghi nhận, đo lường, lập và trình bày các giao dịch thuê tài sản |
16 |
IFRS 17 |
Insurance Contracts |
Quy định cách hạch toán các hợp đồng bảo hiểm. |
Để có thể phân biệt rõ ràng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS với chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau đây:
Nội dung |
IAS |
IFRS |
Tên đầy đủ |
International Accounting Standards: Tiếng Việt là Chuẩn mực Kế toán Quốc tế |
International Financial Reporting Standards: Tiếng Việt là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
Thời gian phát hành |
Năm 1973 – 2001 |
Từ năm 2001 |
Tổ chức ban hành |
Tên đầy đủ là Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) |
Tên đầy đủ là Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) |
Quy tắc việc xác định, đo lường, trình bày và công bố với tài sản dài hạn để bán |
Không có |
Có |
Số lượng chuẩn mực (thời điểm hiện tại) |
Gồm 41 chuẩn mực (Hiện nay còn áp dụng 23 chuẩn mực) |
Bao gồm 16 chuẩn mực (Chuẩn mực IFRS 4 đã được cập nhật và thay thế bởi IFRS) |
Cải chính |
Các nguyên tắc cải chính sẽ bị loại bỏ ngay |
Các nguyên tắc cải chính đang được xem xét |
Mức độ ưu tiên áp dụng |
Nếu các nguyên tắc của IFRS có mâu thuẫn với các nguyên tắc của IAS thì ưu tiên áp dụng IFRS |
Việc áp dụng & chuyển đổi BCTC theo chuẩn IFRS đem lại cho Việt Nam rất nhiều lợi ích:
Tham gia vào “ngôn ngữ” chung trong ngành Tài chính - kế toán toàn cầu
IFRS được gọi là “ngôn ngữ kế toán” chung của tất cả các quốc gia trên thế giới, thông qua ngôn ngữ này, cơ quan quản lý có thể kiểm tra, giám sát tài chính doanh nghiệp & kế toán, kiểm toán viên tại Việt Nam sẽ hiểu và đánh giá cùng với đó có sự so sánh thông tin giữa các đơn vị được nhanh chóng, dễ dàng.
Bước đà để tạo dựng khuôn khổ pháp lý chuẩn quốc tế
Lợi ích trực tiếp nhất mà doanh nghiệp không thể bỏ qua khi áp dụng IFRS đó là điều kiện để được niêm yết trên thị trường quốc tế từ đó nhận các khoản ưu đãi từ Quỹ tiền tệ quốc tế, Ngân hàng thế giới... tạo ra một khuôn khổ pháp lý chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam.
Nâng cao được tính minh bạch và trung thực của Báo cáo tài chính
Các mục trong BCTC theo yêu cầu chuẩn mực IFRS cần phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất, giảm ngừa tác động của các hình thức giao dịch đến phương pháp kế toán. Đồng thời tạo nên sự trực quan, dễ dàng so sánh giữa BCTC của doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp khác trên thế giới.
Dựa vào tình hình nền kinh tế hiện nay, việc dùng IAS tuân theo nguyên tắc giá gốc không còn phù hợp với nguyên tắc giá trị hợp lý của IFRS khi khoảng cách giữa giá gốc và giá trị thực tế tài sản đang ngày càng lớn lên.
Dù IAS cũng có những nguyên tắc giá trị hợp lý, song các chuyên gia cũng đánh giá như vậy chưa đủ khó để có thể tư duy và đồng bộ báo cáo. Vì thế, sự ra đời của IFRS được cho là một phiên bản mới đã được cập nhập đầy đủ và hiện đại hơn có thể đảm bảo tài sản và công nợ thể hiện đúng giá trị hợp lý của chúng.
Mặc dù đã có IAS nhưng hầu hết các quốc gia đã có chuẩn mực kế toán riêng (Việt Nam đã có VAS). Vì thế, đối với những doanh nghiệp sở hữu nhiều trụ sở, chi nhánh, trên nhiều quốc gia hoặc doanh nghiệp niêm yết chứng khoán trên thị trường của quốc gia khác sẽ gặp khá nhiều khó khăn trong tài chính kế toán.
Vì vậy, sự ra đời của chuẩn mực kế toán chung IFRS là điều tất yếu để tối ưu thời gian, nguồn lực và đảm bảo được tính minh bạch thông tin của các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Nếu mỗi quốc gia sử dụng một chuẩn mực kế toán riêng sẽ tạo ra nhiều sự khác biệt. Vì vậy, sự ra đời của IFRS là một điều tất yếu giúp chuẩn mực kế toán của từng quốc gia có thể dung hòa và hội tụ cùng nhau.
Căn cứ theo quyết định số 345/QĐ-BTC đưa ra phương án công bố và áp dụng IFRS bao gồm 3 giai đoạn:
Trước tháng 3/2020: Sẽ xây dựng và ban hành Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS tại Việt Nam.
Trước tháng 12/2020: Thành lập một Ban dịch thuật và soát xét, hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt.
Trước tháng 3/2021: Xây dựng, ban hành hoặc trình các cấp có thẩm quyền để ban hành văn bản quy phạm pháp luật phù hợp và công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt
Trước ngày 15/11/2021: Bộ Tài chính sẽ xây dựng, ban hành hoặc trình các cấp có thẩm quyền để ban hành văn bản quy phạm pháp luật về cách thức áp dụng IFRS; Sẽ bổ sung, sửa đổi và ban hành mới một số cơ chế tài chính liên quan đến việc áp dụng IFRS.
Đào tạo nguồn nhân lực, xây quy trình để triển khai áp dụng IFRS cho các doanh nghiệp
Giai đoạn này nếu doanh nghiệp mong muốn sử dụng và đủ điều kiện để có thể áp dụng chuẩn mực IFRS với hình thức tự nguyện. Doanh nghiệp đó cần phải thông báo với BTC trước khi triển khai để lựa chọn lập báo cáo phù hợp nhất hoặc báo cáo riêng. Cụ thể:
Báo cáo tài chính hợp nhất:
Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước với quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài trợ từ các định chế tài chính quốc tế;
Công ty mẹ là công ty đã niêm yết;
Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa được niêm yết;
Các công ty mẹ khác .
Báo cáo tài chính hợp nhất: Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực.
Theo lộ trình từ sau năm 2025 tất cả các doanh nghiệp phải bắt buộc phải sử dụng IFRS:
Báo cáo tài chính hợp nhất: Sẽ áp dụng bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp ở giai đoạn 1 trừ các doanh nghiệp có phòng kế toán siêu nhỏ. Các công ty mẹ không thuộc diện đối tượng bắt buộc nếu có nhu cầu và đủ điều kiện vẫn có thể tham gia tự nguyện.
Báo cáo tài chính riêng: BTC quy định thời điểm áp dụng IFRS bắt buộc hoặc tự nguyện để đảm bảo tính hiệu quả và tính khả thi dựa trên tình hình áp dụng thực tế ở giai đoạn 1.
Hiện nay, thị trường tài chính & vốn ở Việt Nam chưa phát triển tương ứng với tiềm năng khi áp dụng IFRS, bởi vì chưa có đủ các công cụ tài chính, vì thế Việt Nam đang phải đối mặt với khá nhiều khó khăn và thách thức:
Thách thức 1: Khác biệt giữa VAS và IFRS khi tính lợi nhuận chịu thuế
Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC:
"Doanh nghiệp cần phải trình bày, thuyết minh chi tiết trong báo cáo tài chính đối với những nội dung khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (nếu có). Doanh nghiệp cần phải thực hiện việc kê khai, nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế”.
Từ đây nảy sinh ra khó khăn đầu tiên khi áp dụng IFRS là cách tính lợi nhuận chịu thuế như thế nào?
Hiện tại vẫn chưa có câu trả lời chính xác cho câu hỏi trên. Dù thuế cũng có những quy định riêng từ công thức tính doanh thu – chi phí, có những khác biệt về thời điểm và cách ghi nhận nhưng cũng trực tiếp bị ảnh hưởng khi tham chiếu với VAS: sử dụng lợi nhuận trên sổ kế toán VAS là cơ sở để điều chỉnh các thu nhập – chi phí hợp lệ với chứng từ kế toán, từ đó có thể tính được lợi nhuận tính thuế.
Nhưng khi áp dụng chuyển đổi IFRS, hoàn toàn sẽ khác so với VAS vậy thì lợi nhuận tính thuế sẽ tham chiếu theo quy tắc nào? Rất có thể doanh nghiệp vẫn phải duy trì song song các báo cáo theo cả 2 chuẩn mực IFRS & VAS để có thể giảm thiểu rủi ro nhất.
Thách thức 2: Hiện nay, vẫn còn một bộ phận các doanh nghiệp không muốn công khai tình hình tài chính.
Việc minh bạch hóa thông tin tài chính đồng nghĩa với nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp từ đó sẽ gây ra tâm lý e dè cho một số đối tượng hoạt động kém hiệu quả vì sẽ khó có được một BCTC khả quan để có thể công bố cho Nhà đầu tư, công chúng như hiện tại bởi vì sẽ ảnh hưởng đến giá trị chứng khoán, xếp hạng doanh nghiệp hay các điều kiện niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Việt Nam đã có doanh nghiệp là Cavico niêm yết trên sàn Nasdaq nhưng sớm đã phải rời sàn vì lý do không thực hiện được cam kết về công bố thông tin.
Thách thức 3: Con người – kỹ năng – công cụ mới
Con người chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi IFRS: cần phải chủ động xây dựng cơ cấu tổ chức, quy trình, biểu mẫu, hoặc những giải pháp tự động uy tín đón đầu sự chuyển đổi IFRS, điều này thành công hay không sẽ phụ thuộc lớn vào đội ngũ nhân sự của các doanh nghiệp.
Một rào cản lớn nữa là IFRS được soạn thảo bằng Tiếng Anh vì thế gây trở ngại cho kế toán, kiểm toán viên, nhà đầu tư và doanh nghiệp Việt Nam khi mà trình độ sử dụng ngoại ngữ còn chưa đồng đều.
Thách thức 4: Các văn bản quy phạm pháp luật chưa có sự rõ ràng
Các chính sách về thuế, chuẩn mực BCTC và cơ chế tài chính là 03 văn bản quy phạm pháp luật ảnh hưởng lớn và trực tiếp đến công tác tài chính của doanh nghiệp, tạo ra sự thiếu nhất quán trong việc áp dụng. Vì thế, áp dụng IFRS ở Việt Nam sẽ gặp không ít những khó khăn.
Câu trả lời là có. Bởi, ngoài việc đem lại nhiều lợi ích về tính minh bạch, đáng tin cậy và sự uy tín cho doanh nghiệp thì cũng phát sinh rất nhiều thách thức đi kèm.
Vì vậy, doanh nghiệp cũng cần xem xét nhiều yếu tố trước khi đưa ra quyết định có nên áp dụng chuẩn mực IFRS:
Mục tiêu và chiến lược: Nếu doanh nghiệp có kế hoạch huy động vốn, mở rộng thị trường, hợp tác kinh doanh quốc tế, hoặc mong muốn nâng cao uy tín và minh bạch, thì áp dụng IFRS có thể sẽ là một lựa chọn hợp lý và cần thiết. .
Quy mô và hoạt động: Nếu doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động phức tạp, liên quan nhiều đến giao dịch đặc biệt, hoặc có nhiều bên liên quan cả trong và ngoài nước, thì áp dụng IFRS có thể sẽ giúp cho báo cáo tài chính phản ánh chính xác hơn và toàn diện các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Chi phí và thời gian chuyển đổi: Nếu doanh nghiệp đủ nguồn lực và sẵn sàng đầu tư vào việc điều chỉnh các chính sách kế toán, hệ thống thông tin kế toán, cơ sở dữ liệu kế toán, đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán, kiểm toán thì áp dụng IFRS có thể sẽ mang lại hiệu quả lâu dài.
Quy định pháp lý và thuế: Nếu doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp lý và thuế hiện hành khi áp dụng IFRS hoặc thích ứng được với các thay đổi của các quy định này trong tương lai, thì khi áp dụng IFRS có thể sẽ không gây ra nhiều rủi ro .
Những bài viết liên quan:
Áp dụng chuẩn mực IFRS cho doanh nghiệp là một quyết định quan trọng và khá phức tạp, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai. Doanh nghiệp cần phải xem xét những lợi ích và thách thức của việc áp dụng IFRS, cũng như các yếu tố ảnh hưởng của nó.
Hy vọng qua bài viết trên đây, PDCA đã giúp bạn hiểu rõ hơn IFRS là gì? cùng với những lợi ích khi ứng dụng IFRS trong doanh nghiệp. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích hãy chia sẻ rộng rãi cho mọi người biết nhé!