• info@pdca.vn
  • 0899.598.668

Cổ tức là gì? Cách chia cổ tức?

Ngày đăng: 21/10/2023

Bạn muốn đầu tư?
Hay công ty bạn muốn công ty lần đầu phát hành cổ phiếu và đưa lên sàn chứng khoán?
Vậy hãy bắt đầu cùng PDCA tìm hiểu cổ tức là gì và những khái niệm cơ bản nhé!

1. Cổ tức là gì? 

Cổ tức là gì? 

Theo khoản 5 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được trả cho mỗi cổ phần bằng tiền mặt hoặc bằng tài sản khác.
Vì vậy, cổ tức là một thu nhập mà các công ty trả cho cổ đông từ lợi nhuận hoặc hoạt động tài chính của mình. 
Cổ tức thường được trả dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. 
Đây là một phần quan trọng trong việc sở hữu cổ phiếu và đóng góp vào lợi nhuận của các nhà đầu tư.

>>> Tìm hiểu thêm: Cổ phiếu là gì? Những lợi ích khổng lồ của đầu từ cổ phiếu?

 

2. Chia cổ tức là gì? Khi nào cổ đông được chia cổ tức?
 

 

Chia cổ tức là quá trình phân phối lợi nhuận của công ty cho cổ đông. 
Thông thường, công ty sẽ tổ chức một cuộc họp cổ đông để thông qua việc chia cổ tức và quyết định số tiền hoặc số lượng cổ phiếu mà cổ đông sẽ nhận được. 

Thông thường, quyết định chia cổ tức được đưa ra trong cuộc họp đại hội cổ đông. 
Sau khi quyết định được thông qua, công ty sẽ công bố kế hoạch chia cổ tức và thông báo ngày chốt danh sách cổ đông được hưởng quyền nhận cổ tức.
Ngày chốt danh sách cổ đông được xác định là ngày quyết định danh sách cổ đông sẽ được tính đến để nhận cổ tức. 
Cổ đông nằm trong danh sách này sẽ có quyền nhận cổ tức, bất kể sau đó họ bán hay chuyển nhượng cổ phiếu. 
Thông thường, ngày chốt danh sách cổ đông được công bố trước và công ty thông báo cho cổ đông qua các phương tiện thông tin chính thức như trang web công ty, bản tin cổ đông hoặc thông báo qua thư tín.

Sau ngày chốt danh sách cổ đông, công ty sẽ thực hiện quá trình xử lý và chuyển khoản số tiền cổ tức tới tài khoản của cổ đông theo thông tin tài khoản mà cổ đông đã cung cấp. 
Thời gian chuyển khoản cổ tức cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình nội bộ và hệ thống thanh toán của công ty.
Quá trình chia cổ tức thường được thực hiện hàng năm hoặc hàng quý.

 

3. Đăng ký nhận cổ tức như thế nào?
 

Đăng ký nhận cổ tức như thế nào?

Để nhận được cổ tức, cổ đông cần đăng ký trước và tuân thủ các quy định và quy trình của công ty.
Đầu tiên, để đăng ký nhận cổ tức, cổ đông cần kiểm tra các thông báo và thông tin quan trọng từ công ty. 
Thông thường, công ty sẽ công bố kế hoạch chia cổ tức và thông báo về ngày chốt danh sách cổ đông được hưởng quyền nhận cổ tức. 
Ngày chốt danh sách cổ đông là ngày mà công ty xác định danh sách cổ đông sẽ được tính đến để nhận cổ tức. 
Cổ đông cần đảm bảo rằng họ nằm trong danh sách này để có quyền nhận cổ tức.

Sau khi công ty công bố ngày chốt danh sách cổ đông, cổ đông cần đăng ký thông tin tài khoản của mình để công ty có thể chuyển khoản cổ tức. 
Thông thường, công ty sẽ yêu cầu cổ đông cung cấp thông tin như tên, địa chỉ, số tài khoản ngân hàng và mã cổ phiếu. 
Quá trình đăng ký thông tin tài khoản có thể được thực hiện qua hình thức điền mẫu đăng ký trực tuyến hoặc gửi thông tin qua bưu điện.

 

4. Tính cổ tức như thế nào? 
 

 

Sau khi công ty đã xác nhận thông tin đăng ký của cổ đông, quá trình tính cổ tức sẽ được thực hiện. 
Cách tính cổ tức thường được quy định trong quy chế hoặc hợp đồng của công ty. 
Phương pháp phổ biến để tính cổ tức là dựa trên số lượng cổ phiếu mà cổ đông sở hữu. 
Ví dụ, nếu công ty quyết định trả cổ tức là 1.000 đồng mỗi cổ phiếu và cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu, thì cổ đông sẽ nhận được 1.000.000 đồng.

 

5. Tỷ suất cổ tức là gì? 
 

Tỷ suất cổ tức là gì? 

Tỷ suất cổ tức là một chỉ số được sử dụng để đo lường lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu. 
Được tính bằng cách chia số tiền cổ tức trả cho cổ đông cho giá cổ phiếu hiện tại và nhân 100 để đưa ra dưới dạng phần trăm. 
Ví dụ, nếu một công ty trả cổ tức hàng năm là 1.000 đồng mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu hiện tại là 50.000 đồng, thì tỷ suất cổ tức sẽ là:
 [(1.000/50.000) x 100] = 2%.

Tỷ suất cổ tức là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính hấp dẫn của một cổ phiếu đối với nhà đầu tư. 
Nó cho biết mức độ sinh lợi từ việc sở hữu cổ phiếu và có thể so sánh với lãi suất tiết kiệm hoặc các tùy chọn đầu tư khác. 
Một tỷ suất cổ tức cao hơn thường cho thấy cổ phiếu có khả năng sinh lợi tốt hơn và hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Tuy nhiên, khi xem xét tỷ suất cổ tức, cần lưu ý rằng nó không phản ánh toàn bộ khía cạnh của một cổ phiếu. 
Một tỷ suất cổ tức cao có thể là kết quả của giá cổ phiếu giảm, do đó, cổ phiếu có thể không hấp dẫn nếu không có sự tăng trưởng về giá trị cổ phiếu trong tương lai.
Trên thực tế, việc đánh giá cổ phiếu và cổ tức cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau bao gồm tiềm năng tăng trưởng, sức khỏe tài chính của công ty và ngành công nghiệp. 
Việc hiểu rõ khái niệm cổ tức, quá trình chia cổ tức và tỷ suất cổ tức là quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

 

6. Cổ tức ưu đãi là gì?
 

 

Ngoài cổ tức thông thường, cổ đông cũng có thể được hưởng cổ tức ưu đãi. 
Cổ tức ưu đãi là một loại cổ tức đặc biệt được trao cho những cổ đông đáng kể hoặc nhóm cổ đông nhất định. 
Cổ tức ưu đãi có thể được trao cho cổ đông sở hữu một số lượng cổ phiếu lớn, cổ đông lâu năm hoặc những người có vai trò quan trọng trong công ty. 
Cổ tức ưu đãi thường cao hơn so với cổ tức thông thường và được xem như một phần thưởng đặc biệt.


7. Các hình thức chia cổ tức và lợi ích của chúng trong đầu tư
 

 

7.1 Chia cổ tức bằng cổ phiếu là gì? 
 

Chia cổ tức bằng cổ phiếu là gì? 

Chia cổ tức là quá trình phân phối lợi nhuận của một công ty cho cổ đông. 
Một công ty có thể quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu hoặc bằng tiền mặt. 
Trong trường hợp chia cổ tức bằng cổ phiếu, công ty sẽ tặng cổ đông một số lượng cổ phiếu mới, tỷ lệ phụ thuộc vào quy định của công ty.

Chia cổ tức bằng cổ phiếu có lợi gì? 
Chia cổ tức bằng cổ phiếu có nhiều lợi ích đối với cả công ty và cổ đông. 
Đầu tiên, chia cổ tức bằng cổ phiếu giúp công ty tiết kiệm tiền mặt và tăng cường vốn chủ sở hữu. 
Thay vì trả tiền mặt cho cổ đông, công ty có thể sử dụng số tiền đó để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, mở rộng sản xuất hoặc trả nợ. 
Điều này giúp công ty tăng cường khả năng tài chính và phát triển bền vững.

Thứ hai, chia cổ tức bằng cổ phiếu có thể tăng giá trị cổ phiếu và cải thiện thanh khoản trên thị trường chứng khoán. 
Khi công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, số lượng cổ phiếu tồn tại tăng lên, làm tăng cung cấp cổ phiếu trên thị trường. 
Điều này có thể tạo ra sự quan tâm từ các nhà đầu tư mới và tăng cường thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường. 
Đồng thời, việc tăng số lượng cổ phiếu có thể làm giảm giá cổ phiếu trên mỗi đơn vị, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá hợp lý.

Thứ ba, chia cổ tức bằng cổ phiếu có thể tăng cường sự cam kết của cổ đông với công ty. 
Khi cổ đông nhận được cổ phiếu thay vì tiền mặt, họ có cơ hội tiếp tục sở hữu cổ phiếu và chia sẻ lợi nhuận trong tương lai. 
Điều này có thể tạo ra sự đồng lòng và tăng cường gắn kết của cổ đông đối với công ty.

Tuy nhiên, chia cổ tức bằng cổ phiếu cũng có nhược điểm. 
Một nhược điểm tiềm ẩn là việc dilution (sự pha loãng) của cổ phiếu. 
Khi công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, số lượng cổ phiếu tăng lên, làm giảm tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông. 
Điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu và lợi ích của cổ đông.

 

7.2 Chia cổ tức bằng tiền là gì? 
 

 

Chia cổ tức bằng tiền mặt là quá trình công ty trả một khoản tiền cho cổ đông như một phần lợi nhuận. 
Điểm mạnh của việc chia cổ tức bằng tiền mặt là cổ đông nhận được tiền một cách trực tiếp, và có thể sử dụng số tiền đó theo ý muốn. 
Điều này cho phép cổ đông linh hoạt trong việc sử dụng lợi nhuận từ đầu tư.

Đầu tư vào cổ phiếu thì hiểu những khái niệm như cổ tức là gì chỉ mới là nền tảng cơ bản đầu tiên. Hãy tiếp tục tìm hiểu các khóa học hay sách vở chuyên về đầu tư cổ phiếu nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học Giải Phóng Lãnh Đạo
>>> Tìm hiểu thêm:
Bài 71: Bán giải chấp là gì?


Mai Thái Nguyên
Bộ thảm lót sàn 6D mã X2